Có 2 kết quả:

愛國者 ài guó zhě ㄚㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄓㄜˇ爱国者 ài guó zhě ㄚㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

patriot

Từ điển Trung-Anh

patriot